Thuật ngữ chuyên ngành Tâm lý
Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.
I. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH Y TẾ (PART I)
1 |
Autism |
bệnh tự kỷ |
2 |
A-type conflict |
xung đột tình cảm |
3 |
Autocratic leader |
nhà lãnh đạo độc tài |
4 |
Attention-deficit hyperactivity disorder – ADHD |
Rối loạn tăng động giảm chú ý |
5 |
Absolute threshold |
ngưỡng tuyệt đối |
6 |
Accommodation |
sự điều tiết |
7 |
Acquisition |
sự tiếp nhận |
8 |
Action potential |
thế động tác (sự thay đổi điện thế qua màng tế bào thần kinh) |
9 |
Acute stress |
cơn căng thẳng cấp tính |
10 |
Addiction |
sự nghiện |
11 |
Ageism |
sự đối xử không công bằng với người nào đó do tuổi tác của họ |
12 |
Aggression |
thái độ công kích |
13 |
Agoraphobia |
chứng sợ khoảng rộng |
14 |
All-or-none law |
định luật tất cả hoặc không |
15 |
Altruism |
lòng vị tha, hành động vị tha |
16 |
Alzheimer's disease |
bệnh tâm thần, chứng mất trí |
17 |
Amnesia |
chứng quên, mất trí nhớ |
18 |
Amygdala |
hạch hạnh nhân |
19 |
Analytic psychology |
Tâm lí học phân tích |
20 |
Anorexia nervosa |
chứng biếng ăn tâm thần |
21 |
Anxiety |
sự lo âu |
22 |
Apparent motion |
chuyển động biểu kiến |
23 |
Archetype |
nguyên mẫu, nguyên hình |
24 |
Auditory nerve |
thần kinh thính giác |
25 |
Autonomic nervous system |
hệ thần kinh tự trị |
26 |
Aversion therapy |
liệu pháp ác cảm |
27 |
Axon |
sợi trục (thần kinh) |
28 |
Biofeedback |
liên hệ phản hồi sinh học |
29 |
Bipolar cells |
tế bào hai cực |
30 |
Body image |
sơ đồ thân |
31 |
Brainstorming |
động não |
32 |
Brainwriting |
động não viết |
33 |
Burnout |
mệt lử |
34 |
Business psychology |
tâm lý học kinh doanh |
35 |
Business etiquette |
nghi thức xã giao trong kinh doanh |
36 |
Brain stem |
thân não |
37 |
Central nervous system |
hệ thần kinh trung ương |
38 |
Cerebellum |
tiểu não |
39 |
Cerebellum astrophy |
thoái hóa tiểu não |
40 |
Cerebral cortex |
vỏ não |
41 |
Cerebral hemisphere |
bán cầu não |
42 |
Chronological age |
tuổi đời |
43 |
Circadian rhythm |
nhịp sinh học ngày đêm |
44 |
Client-centered therapy |
liệu pháp hướng tâm cho thân chủ (liệu pháp Rogerian) |
45 |
Clinical ecology |
sinh thái học lâm sàng |
46 |
Cochlea |
ốc tai |
47 |
C-type conflict |
xung đột nhận thức |
48 |
Cutural sensitivity |
nhạy cảm về văn hóa |
49 |
Communication overload |
sự quá tải thông tin |
50 |
Cognitive restructuring |
tái cấu trúc nhận thức |
51 |
Cognitive dissonance |
mâu thuẫn nhận thức, sự không hòa hợp về nhận thức |
52 |
Defensive communication |
giao tiếp phòng vệ |
53 |
Dependant-care option |
phương án chăm sóc người phụ thuộc |
54 |
Disarm the opposition |
làm tiêu tan sự phản đối |
55 |
Downshifting |
thay đổi lối sống |
56 |
Dysfunctional conflict |
xung đột bất thường |
57 |
Dark adaptation |
thích nghi với bóng tối |
58 |
Dissociative disorder |
chứng rối loạn phân ly |
59 |
Dissociative identity disorder (DID) |
chứng rối loạn xác định phân ly |
60 |
Episodic memory |
trí nhớ tình tiết |
61 |
Ego |
cái tôi, bản ngã |
62 |
Ego defense mechanisms |
cơ chế bảo vệ cái tôi |
63 |
Egocentrism |
Thuyết tự đề cao mình |
64 |
Electroencephalogram |
điện não đồ |
65 |
Emotional intelligence |
trí tuệ cảm xúc |
66 |
Encoding |
mã hóa |
67 |
Endocrine system |
hệ nội tiết |
68 |
Environmental variables |
các biến môi trường |
69 |
Galatea effect |
hiệu ứng Galatea |
70 |
Game |
mưu mô |
71 |
Grapevine |
tin đồn |
72 |
Groupthink |
tư duy nhóm |
73 |
Group polarization |
sự phân cực nhóm |
74 |
Gestalt psychology |
tâm lý học cấu trúc |
75 |
Glia |
tế bào thần kinh đệm |
76 |
Group dynamics |
động lực nhóm |
77 |
Halo effect |
hiệu ứng hào quang |
78 |
Health psychology |
tâm lý học về sức khỏe |
79 |
Humanistic psychology |
tâm lý học nhân văn |
80 |
Hallucination |
ảo giác |
81 |
Hypnosis |
sự thôi miên |
82 |
Iconic memory |
trí nhớ hình ảnh |
83 |
Illusion |
ảo giác, ảo tưởng |
84 |
Inferences |
sự suy luận |
85 |
Insanity |
bệnh điên |
86 |
Insomnia |
chứng mất ngủ |
87 |
Instinct |
bản năng, năng khiếu |
88 |
Internalization |
sự tiếp thu, chủ quan hóa |
89 |
Intimacy |
sự thân mật, thân tình |
90 |
Implicit learing |
học tập vô thức |
91 |
Individual dominance |
sự chi phối của cá nhân |
92 |
Industrial and organizational psychology |
tâm lý ngành và tổ chức |
93 |
Informal communication pathway |
con đường giao tiếp không chính thức |
94 |
Ingratiation |
sự lấy lòng |
95 |
Judgment |
óc phán đoán, lương tri |
96 |
Job enrichment |
làm giàu công việc |
97 |
Joking and kidding |
đùa cợt và trêu chọc |
98 |
Kinesthetic sense |
giác quan vận động |
99 |
Leadership style |
phong cách lãnh đạo |
100 |
Learning task |
nhiệm vụ học tập |
101 |
Leading by example |
lãnh đạo bằng cách làm gương |
102 |
Long-term memory |
trí nhớ dài hạn |
Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO
(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)
1. Về ngôn ngữ dịch thuật:
VEDICO chuyên sâu thế mạnh các thứ tiếng: Anh, Trung, Hàn, Nhật, Pháp.
2. Về lĩnh vực Biên dịch:
3. Về lĩnh vực Phiên dịch: Cấp độ 1 đến cấp độ 4
VEDICO JSC., chuyên cung cấp phiên dịch Tiếng Anh, Pháp, Trung, Nhật, Hàn Quốc… theo giờ, ngắn ngày, dài ngày… cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu với đội ngũ Phiên dịch viên giỏi, chuyên môn sâu, kinh nghiệm và giá cả hợp lý.
4. Tổ chức sự kiện kèm phiên dịch:
VEDICO JSC., chuyên tổ chức các Sự kiện kèm công tác Phiên dịch cho các sự kiện bao gồm:
VEDICO JSC chào đón sự hợp tác bền vững và sự tin cậy lớn của tất cả các quý vị. Hãy đến với chúng tôi và tất cả các quý vị sẽ nhận được những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả nhất!
Công ty Cổ phần Giáo dục và Dịch thuật VEDICO
(VEDICO Translation and Education Joint Stock Company)
Office: No. 8 – Ngõ 495 - Nguyễn Trãi St.,
Thanh Xuân Dist., - Hà Nội - Việt Nam
Tel.: + 84- 04- 355-33958; 04 66573941; Fax.: + 84- 04- 355-33958
Mobile: 0904-128-134; Hotline: 0987 63 63 99
Website: www.thegioidichthuat.com ; www.daotaodichthuat.edu.vn
E-mails : dichthuat@vedico.com.vn , contact@vedico.com.vn.
YM nick: hotrodaotao
Skype nick: phiendichcabin