Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.
I. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN LỰC (PART I)
1 | Air distribution system | Hệ thống điều phối khí |
2 | Ammeter | Ampe kế |
3 | Busbar | Thanh dẫn |
4 | Cast-Resin dry transformer | Máy biến áp khô |
5 | Circuit Breaker | Aptomat hoặc máy cắt |
6 | Compact fluorescent lamp | Đèn huỳnh quang |
7 | Contactor | Công tắc tơ |
8 | Current carrying capacity | Khả năng mang tải |
9 | Dielectric insulation | Điện môi cách điện |
10 | Distribution Board | Tủ/bảng phân phối điện |
11 | Upstream circuit breaker | Bộ ngắt điện đầu nguồn |
12 | Downstream circuit breaker | Bộ ngắt điện cuối nguồn |
13 | Earth conductor | Dây nối đất |
14 | Earthing system | Hệ thống nối đất |
15 | Equipotential bonding | Liên kết đẳng thế |
16 | Galvanised component | Cấu kiện mạ kẽm |
17 | Impedance Earth | Điện trở kháng đất |
18 | Light emitting diode | Điốt phát sáng |
19 | Oil-immersed transformer | Máy biến áp dầu |
20 | Outer Sheath | Vỏ bọc dây điện |
21 | Sensor / Detector | Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm |
22 | Voltage drop | Sụt áp |
23 | electrical appliances | thiết bị điện gia dụng |
24 | Capacitor | Tụ điện |
25 | Compensate capacitor | Tụ bù |
26 | Incoming Circuit Breaker | Aptomat tổng |
27 | Lifting lug | Vấu cầu |
28 | Magnetic Brake | bộ hãm từ |
29 | Overhead Concealed Loser | Tay nắm thuỷ lực |
30 | Phase reversal | Độ lệch pha |
31 | Potential pulse | Điện áp xung |
32 | Rated current | Dòng định mức |
33 | Vector group | Tổ đầu dây |
34 | 3p circuit breaker | Máy cắt 3 cực ( 3p = 3 poles) |
35 | Winding | dây quấn (trong máy điện) |
36 | Differential amplifyer | mạch khuếch đại vi sai |
37 | Differential relay | rơ le so lệch |
38 | Autotransformer | Biến áp tự ngẫu |
39 | Coupling | khớp nối |
40 | Orifice | lỗ tiết lưu |
41 | Control valve | van điều khiển được |
42 | Hydrolic control valve | van điều khiển bằng thủy lực |
43 | Motor operated control valve | Van điều chỉnh bằng động cơ điện |
44 | Check valve | van một chiều |
45 | Copper equipotential bonding bar | Tấm nối đẳng thế bằng đồng |
46 | AVR : Automatic Voltage Regulator | bộ điều áp tự động |
47 | Active power | công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo |
48 | Reactive power | Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo |
49 | Governor | bộ điều tốc |
50 | Lub oil: = lubricating oil | dầu bôi trơn |
51 | AOP: Auxiliary oil pump | Bơm dầu phụ |
52 | Boiler Feed pump | bơm nước cấp cho lò hơi |
53 | Condensat pump | Bơm nước ngưng. |
54 | Bearing | gối trục, bợ trục, ổ đỡ |
55 | Ball bearing | vòng bi, bạc đạn |
56 | Bearing seal oil pump | Bơm dầu làm kín gối trục |
57 | Tachometer | tốc độ kế |
58 | Flame detector | cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt |
59 | Ignition transformer | biến áp đánh lửa |
60 | Spark plug | nến lửa, Bu gi |
61 | Burner | vòi đốt |
62 | Low Voltage | Hạ thế |
63 | Medium Voltage | Trung thế |
64 | High Voltage | Cao thế |
65 | Extremely High Voltage | Siêu cao thế |
66 | Nominal voltage of a system | Điện áp danh định của hệ thống điện |
67 | Operating voltage in a system | Điện áp vận hành hệ thống điện |
68 | Voltage level | Cấp điện áp |
69 | Voltage deviation | Độ lệch điện áp |
70 | Line voltage drop | Độ sụt điện áp đường dây |
71 | Voltage fluctuation | Dao động điện áp |
72 | Resonant voltage | điện áp cộng hưởng |
73 | System diagram | Sơ đồ hệ thống điện |
74 | Power system stability | Độ ổn định của hệ thống điện |
75 | Load stability | Độ ổn định của tải |
76 | Steady state stability of a power system | Ổn định tĩnh của hệ thống điện |
77 | Load shedding | Sa thải phụ tải |
78 | Hot stand-by | Dự phòng nóng |
79 | Cold reserve | Dự phòng nguội |
80 | FCO- Fuse Cut Out | cầu chì tự rơi |
81 | LA-Lightening Arrester | chống sét |
82 | LBS-Load Break Switch | dao cách ly phụ tải |
83 | arc | hồ quang |
84 | RCBO-Residual Current Circuit Breaker with Overcurrent protection | cầu dao chống dòng rò, quá tải và ngắn mạch |
85 | PT: Potention transformer | máy biến áp đo lường |
86 | electrical insulating material | vật liệu cách điện |
87 | Magnetic contact | công tắc điện từ |
88 | Selector switch | Công tắc chuyển mạch |
89 | ACB- Air Circuit Breaker | Máy cắt bằng không khí |
90 | MCB- Miniature Circuit Breaker | Bộ ngắt mạch loại nhỏ |
91 | VCB-Vacuum Circuit Breaker | máy cắt chân không |
92 | reference input | tín hiệu chuẩn, tín hiệu vào |
93 | controlled output | tín hiệu ra |
94 | SISO-single input single output | hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra |
95 | FM-Frequency Modulation | biến điệu tần số |
96 | relay | rơ-le |
97 | Ohm's law | định luật Ôm |
98 | signal source | nguồn tín hiệu |
99 | ground terminal | cực nối đất |
100 | open-circuit | hở mạch |
101 | gain | hệ số khuếch đại, độ lợi |
102 | power conservation | Bảo toàn công suất |
103 | efficiency | hiệu suất |
104 | cascade | nối tầng |
105 | notation | cách ký hiêu |
106 | Resistance | Điện trở |
107 | Differential | Vi sai (so lệch) |
108 | Feedback | Hồi tiếp |
109 | Voltage follower | Bộ/mạch theo điện áp |
110 | Summer | Bộ/mạch cộng |
Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO
(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)
1. Về ngôn ngữ dịch thuật:
VEDICO chuyên sâu thế mạnh các thứ tiếng: Anh, Trung, Hàn, Nhật, Pháp.
2. Về lĩnh vực Biên dịch:
Dịch báo các chuyên ngành (các Dự án của Bộ, ngành…) Dịch thuật dự án xây dựng và giao thông (cầu đường)
|
3. Về lĩnh vực Phiên dịch: Cấp độ 1 đến cấp độ 4
VEDICO JSC., chuyên cung cấp phiên dịch Tiếng Anh, Pháp, Trung, Nhật, Hàn Quốc… theo giờ, ngắn ngày, dài ngày… cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu với đội ngũ Phiên dịch viên giỏi, chuyên môn sâu, kinh nghiệm và giá cả hợp lý.
Dịch nối tiếp (consecutive) |
Dịch song song (simultaneous) |
Phiên dịch các cuộc thi hoa hậu Phiên dịch hội nghị khách hàng Phiên dịch tường thuật trực tiếp
|
4. Tổ chức sự kiện kèm phiên dịch:
VEDICO JSC., chuyên tổ chức các Sự kiện kèm công tác Phiên dịch cho các sự kiện bao gồm:
Sự kiện |
Phương tiện cung cấp |
Phiên dịch hội nghị khách hàng
|
VEDICO JSC chào đón sự hợp tác bền vững và sự tin cậy lớn của tất cả các quý vị. Hãy đến với chúng tôi và tất cả các quý vị sẽ nhận được những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả nhất!
Công ty Cổ phần Giáo dục và Dịch thuật VEDICO
(VEDICO Translation and Education Joint Stock Company)
Office: No. 8 – Ngõ 495 - Nguyễn Trãi St.,
Thanh Xuân Dist., - Hà Nội - Việt Nam
Tel.: + 84- 04- 355-33958; 04 66573941; Fax.: + 84- 04- 355-33958
Mobile: 0904-128-134; Hotline: 0987 63 63 99
Website: www.thegioidichthuat.com ; www.daotaodichthuat.edu.vn
E-mails : dichthuat@vedico.com.vn , contact@vedico.com.vn.
YM nick: hotrodaotao
Skype nick: phiendichcabin