Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.
Với nhiều năm Biên dịch, phiên dịch các loại tài liệu chuyên ngành, các Dự án, các Chương trình, sách truyện, Giáo trình "Nội", "Ngoại" mang tầm cở Quốc gia và Quốc tế của các Bộ ngành, Nhà sách, Bài báo, Nghiên cứu của các Tổ chức, cá nhân trong các Tổ chức Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Quân sự,... VEDICO đã sưu tầm, chép lại, và tạo lập một hệ thống "Bộ thuật ngữ" chuyên ngành sâu cho hơn 12 ngành Nổi bật nhất.
I. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH QTKD (PART I)
1 | account | tài khoản |
2 | account holder | chủ tài khoản |
3 | accounts department | phòng kế toán |
4 | agricultural economy | kinh tế nông nghiệp |
5 | agronomy | nông học, nông nghiệp |
6 | airfreight | hàng hóa chở bằng máy bay |
7 | antitrust laws | luật chống độc quyền |
8 | assistant manager | phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
9 | bank account | tài khoản ngân hàng |
10 | bank run | hiện tượng rút tiền ồ ạt |
11 | banker's card | tài khoản ngân hàng |
12 | bill | hóa đơn |
13 | broker | người môi giới |
14 | broker's slip | hợp đồng của người môi giới |
15 | business firm | hãng kinh doanh |
16 | capitalistic | (thuộc) tư bản chủ nghĩa |
17 | cargo | hàng chuyên chở |
18 | charge by volume | cước phí tính theo thể tích |
19 | charge by weight | cước phí tính theo trọng lượng |
20 | cheque | ngân phiếu, séc |
21 | commodity | hàng hóa |
22 | communistic | (thuộc) xã hội chủ nghĩa |
23 | consignment | hàng hóa được gửi vận chuyển |
24 | consumer price index | chỉ số giá tiêu dùng |
25 | containerisation | đóng hàng vào công-ten-nơ |
26 | contract | hợp đồng |
27 | coordinate | phối hợp, điều phối |
28 | correspondence | thư tín |
29 | cost-push inflation | lạm phát do chi phí đẩy |
30 | credit constraint effect | hiệu ứng thắt chặt tín dụng |
31 | credit rationing | hạn chế tín dụng, định mức tín dụng |
32 | custom clerk | nhân viên hải quan |
33 | customs documentation | chứng từ hải quan |
34 | decision-making | ra quyết định |
35 | deliver | giao hàng |
36 | demand shocks | khủng hoảng cầu |
37 | derive from | thu được từ |
38 | discount | sự giảm giá |
39 | drawer | người ký phát séc |
40 | earn one's living | kiếm sống |
41 | economic conditions | các điều kiện kinh tế |
42 | economic freedom | tự do kinh tế |
43 | economic ideology | tư tưởng kinh tế |
44 | economist | nhà kinh tế học |
45 | endorse | chứng thực, xác nhận |
46 | estate tax | thuế di sản |
47 | exclusive territories | khu đặc quyền |
48 | export manager | trưởng phòng xuất khẩu |
49 | exports | hàng xuất khẩu |
50 | factor of production | yếu tố sản xuất |
51 | factory owner | chủ xưởng |
52 | fiat money | tiền danh định |
53 | free market | thị trường tự do |
54 | freight forwarder | đại lý (hãng, người) chuyển hàng |
55 | guarantee card | thẻ đảm bảo |
56 | import substitution | thay thế hàng nhập khẩu |
57 | incomplete market | thị trường không hội tụ đủ các yếu tố |
58 | incorporated (Inc.) | công ty trách nhiệm hữu hạn ở Mỹ |
59 | junior accounts clerk | nhân viên kế toán tập sự |
60 | law of demand | luật cầu |
61 | law of diminishing marginal utility | quy luật lợi ích cận biên giảm dần |
62 | law of supply | luật cung |
63 | life-cycle savings | chu kỳ vòng quay tín dụng |
64 | linear demand curve | đường cầu tuyến tính |
65 | lines of credit | các dòng tín dụng |
66 | macroeconomy | kinh tế vĩ mô |
67 | market power | quyền lực thị trường |
68 | microeconomy | kinh tế vi mô |
69 | minerals | khoáng sản, khoáng chất |
70 | missing market | thị trường bị triệt tiêu |
71 | negotiable | có thể chuyển nhượng được |
72 | nomadic economy | kinh tế du mục |
73 | non-agricultural | không thuộc nông nghiệp |
74 | nonpecuniary | phi tiền tệ |
75 | nonrivalrous | không cạnh tranh |
76 | nontariff barriers | các hàng rào phi thuế quan |
77 | note bell (NB) | ghi chú |
78 | perishable goods | hàng dễ hỏng |
79 | person Friday | nhân viên văn phòng |
80 | political economy | kinh tế chính trị |
81 | post-dated cheque | ngân phiếu để lùi ngày tháng |
82 | price elasticity of demand | co giãn của cầu theo giá |
83 | price elasticity of supply | co giãn của cung theo giá |
84 | price fixing | ấn định giá |
85 | price floor | giá sàn |
86 | price support | trợ giá |
87 | principle of Karl Marx | nguyên lý của Các Mác |
88 | private enterprise | xí nghiệp tư nhân |
89 | product market | thị trường sản phẩm |
90 | productive | có năng suất |
91 | product-mix efficiency | hiệu quả sản phẩm hỗn hợp |
92 | protectionism | chủ nghĩa bảo hộ |
93 | real exchange rates | tỷ giá hối đoái thực tế |
94 | real product wage | lương tính theo sản phẩm thực tế |
95 | receipt | hóa đơn |
96 | reference (ref.) | số tham chiếu |
97 | relative price | giá tương đối |
98 | reserve requirements | dự trữ bắt buộc |
99 | retained earnings | lợi nhuận giữ lại |
100 | screening | sàng lọc |
101 | seafreight | hàng hóa chở bằng đường biển |
102 | semifeudal economy | kinh tế nửa phong kiến |
103 | senior accounts clerk | kế toán trưởng |
104 | shorthand | tốc ký |
105 | stagflation | sự suy giảm kinh tế do lạm phát |
106 | sub total | tổng của một phần, một cột số (trong báo cáo kế toán) |
107 | substituable | có thể thay thế |
108 | surplus income | thu nhập thặng dư |
109 | tax expenditures | chi phí thuế |
110 | transaction | sự giao dịch |
111 | under-developed country | nước chưa phát triển |
112 | unit price | đơn giá |
113 | utility | độ thỏa dụng |
114 | value added | giá trị gia tăng |
115 | well-being | phúc lợi |
Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO
(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)
1. Về ngôn ngữ dịch thuật:
VEDICO chuyên sâu thế mạnh các thứ tiếng: Anh, Trung, Hàn, Nhật, Pháp.
2. Về lĩnh vực Biên dịch:
Dịch báo các chuyên ngành (các Dự án của Bộ, ngành…) Dịch thuật dự án xây dựng và giao thông (cầu đường)
|
3. Về lĩnh vực Phiên dịch: Cấp độ 1 đến cấp độ 4
VEDICO JSC., chuyên cung cấp phiên dịch Tiếng Anh, Pháp, Trung, Nhật, Hàn Quốc… theo giờ, ngắn ngày, dài ngày… cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu với đội ngũ Phiên dịch viên giỏi, chuyên môn sâu, kinh nghiệm và giá cả hợp lý.
Dịch nối tiếp (consecutive) |
Dịch song song (simultaneous) |
Phiên dịch các cuộc thi hoa hậu Phiên dịch hội nghị khách hàng Phiên dịch tường thuật trực tiếp
|
4. Tổ chức sự kiện kèm phiên dịch:
VEDICO JSC., chuyên tổ chức các Sự kiện kèm công tác Phiên dịch cho các sự kiện bao gồm:
Sự kiện |
Phương tiện cung cấp |
Phiên dịch hội nghị khách hàng
|
VEDICO JSC chào đón sự hợp tác bền vững và sự tin cậy lớn của tất cả các quý vị. Hãy đến với chúng tôi và tất cả các quý vị sẽ nhận được những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và hiệu quả nhất!
Công ty Cổ phần Giáo dục và Dịch thuật VEDICO
(VEDICO Translation and Education Joint Stock Company)
Office: No. 8 – Ngõ 495 - Nguyễn Trãi St.,
Thanh Xuân Dist., - Hà Nội - Việt Nam
Tel.: + 84- 04- 355-33958; 04 66573941; Fax.: + 84- 04- 355-33958
Mobile: 0904-128-134; Hotline: 0987 63 63 99
Website: www.thegioidichthuat.com ; www.daotaodichthuat.edu.vn
E-mails : dichthuat@vedico.com.vn , contact@vedico.com.vn.
YM nick: hotrodaotao
Skype nick: phiendichcabin