Với nhiều năm Biên dịch, phiên dịch các loại tài liệu chuyên ngành, các Dự án, các Chương trình, sách truyện, Giáo trình "Nội", "Ngoại" mang tầm cở Quốc gia và Quốc tế của các Bộ ngành, Nhà sách, Bài báo, Nghiên cứu của các Tổ chức, cá nhân trong các Tổ chức Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Quân sự,... VEDICO đã sưu tầm, chép lại, và tạo lập một hệ thống "Bộ thuật ngữ" chuyên ngành sâu cho hơn 12 ngành nổi bật trong các hoạt động đời sống,
Đây cũng là Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN mà VEDICO đang triển khai và sẽ cho ra mắt vào năm 2015, bao gồm: Điện tử, bản in (giấy), Dạng tranh/ ảnh và cả Slide và Video do VEDICO đầu tư và Xây dựng nhằm mục đích phục vụ cho đội ngũ CBNV làm việc tại VEDICO và chia sẻ cho nhưng ai muốn nâng cao vốn Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh, cũng như các thứ tiếng khác trong và ngoài nước.
I. THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH HÀNG HẢI (PART I)
Tàu chở hàng |
Cargo ship, freighter |
|
Tàu chở dầu |
Oil tanker |
|
Tàu chở hành khách |
Passenger ship |
|
Tàu buôn, thương thuyền |
Merchant ship |
|
Boong tàu |
Board |
|
Xà lan |
Barge |
|
Vận đơn |
Bill of lading |
|
Vận đơn đã nhận hàng |
Accomplished bill of lading |
|
Phụ lục |
Addendum |
|
Phụ phí |
Additional charges |
|
Phụ phí bảo hiểm |
Additional Premium |
|
Hoa hồng cho người thuê tàu |
Address commission |
|
Cước chuyến về |
Back freight, home freight |
|
Hợp đồng đối ứng |
Back to back charter |
|
Bao dùng để xếp hàng an toàn (10%) |
Bags for safe stowage (10%) |
|
Thiết bị đóng bao |
Bagging plant |
|
Sức chứa hàng bao |
Bale-capacity, Balespace |
|
Tàu chở ô tô |
Car carrier |
|
Trọng tải hàng hóa |
Cargo capacity |
|
Thiết bị chống hấp hơi |
Cargocare |
|
Sơ đồ xếp hàng |
Cargo plan, stowage plan |
|
Tiền phạt lưu giữ tàu |
Damages for detention |
|
Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp |
Days all purposes |
|
Cước khống |
Deadfreight |
|
Thuê bao trọng tải |
Deadweight charter |
|
Đang trên đường (đang hành trình) |
En route |
|
Điều khoản tăng giá hay giá cả leo thang |
Escalation clause |
|
Hiệp hội vận tải Viễn đông |
Far Eastern Freight Conference (FEFC) |
|
Nhanh có thể được |
Fast as can |
|
Tàu Container tiếp vận |
Feeder vessel or feeder ship |
|
Cảng nhánh |
Feeder port |
|
Cảng bốc/dỡ trung tâm |
Hub port |
|
Tấm chắn |
Feeders |
|
Cước chiến đấu, cước phá giá |
Fighting rate |
|
Liên đoàn quốc tế các hiệp hội giao nhận |
FIATA |
|
Chuyến rời cảng cuối cùng |
Final sailing |
|
Giấy chứng nhận chở ngũ cốc |
Grain cargo certificate |
|
Vận đơn mẫu Combiconbill |
Combiconbill |
|
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
Các phần tiếp theo sẽ được Cập nhật song song với tiến độ Dự án ĐẠI TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH VEDICO
(VEDICO's WIKI-DICTIONARY PROJECT)
Công ty Cổ phần Giáo dục và Dịch thuật VEDICO (VEDICO Translation and Education Joint Stock Company) Office: No. 8 – Ngõ 495 - Nguyễn Trãi St., Thanh Xuân Dist., - Hà Nội - Việt Nam Tel.: + 84- 04- 355-33958; 04 66573941; Fax.: + 84- 04- 355-33958 Mobile: 0904-128-134; Hotline: 0987 63 63 99 Website: www.thegioidichthuat.com ; www.daotaodichthuat.edu.vn E-mails : dichthuat@vedico.com.vn , contact@vedico.com.vn. YM nick: hotrodaotao Skype nick: phiendichcabin
CÁC NỘI DUNG LIÊN QUAN ĐẾN LUYỆN DỊCH THUẬT
|